Có 2 kết quả:
佣妇 yōng fù ㄧㄨㄥ ㄈㄨˋ • 傭婦 yōng fù ㄧㄨㄥ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) maid
(2) female servant
(3) domestic worker
(4) domestic helper
(5) housekeeper
(2) female servant
(3) domestic worker
(4) domestic helper
(5) housekeeper
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) maid
(2) female servant
(3) domestic worker
(4) domestic helper
(5) housekeeper
(2) female servant
(3) domestic worker
(4) domestic helper
(5) housekeeper
Bình luận 0